Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
cosigner
Jump to user comments
Noun
  • người cùng ký vào đơn
  • một bên ký kết cùng với bên ký chính (để kiểm tra lại sự xác thực của chữ ký chính và cung cấp sự đảm bảo)
Related search result for "cosigner"
Comments and discussion on the word "cosigner"