Jump to user comments
tính từ
- bị đút lót, bị mua chuộc, ăn hối lộ
- đồi bại, thối nát, mục nát
- bị sửa đổi lại; sai lạc đi (bài văn, ngôn ngữ...)
IDIOMS
- corrupt practices
- cách mua chuộc đút lót (đặc biệt là trong cuộc bầu cử)
ngoại động từ
- mua chuộc, đút lót, hối lộ
- sửa đổi sai lạc đi (bài văn, ngôn ngữ...)
nội động từ
- hư hỏng, thối nát, đồi bại