Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
corrosion
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự gặm mòn, sự ăn mòn
    • Corrosion par l'acide/par le gaz/par liquide
      sự ăn mòn do axit/do khí/do chất lỏng
    • Corrosion par l'eau de mer/par l'air marin/par la vapeur
      sự ăn mòn do nước biển/do không khí biển/do hơi
    • Corrosion aqueuse/marine/saline
      sự ăn mòn do nước/do biển/do muối
    • Corrosion générale/uniforme
      sự ăn mòn tổng quát/đồng đều
  • (nghĩa bóng) sự phá hoại dần
Related search result for "corrosion"
Comments and discussion on the word "corrosion"