Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
corrigible
Jump to user comments
tính từ
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) có thể sửa, có thể chữa
    • Défaut corrigible
      khuyết điểm có thể chữa
Related search result for "corrigible"
Comments and discussion on the word "corrigible"