Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese, )
corrida
Jump to user comments
Noun
  • quang cảnh của Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha hoặc Mỹ La Tinh với cảnh tượng đấu bò tót.
Related search result for "corrida"
Comments and discussion on the word "corrida"