French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- tương ứng
- Idées correspondantes
ý tương ứng
- (toán học) đồng vị
- Angles correspondants
góc đồng vị
danh từ
- thông tín viên (nhà báo), phóng viên
- hội viên thông tấn
- (Membre) correspondant de l'Académie
viện sĩ thông tấn
- người đại diện gia đình (của học sinh lưu trú)