French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- sự tương ứng
- Correspondance de temps
(ngôn ngữ học) sự tương ứng về thời
- sự trao đổi thư từ; thư từ; mục thư từ; mục lai cảo (trong tờ báo)
- Entretenir une correspondance avec quelqu'un
trao đổi thư từ với ai
- sự liên vận; sự đổi xe (tàu); xe liên vận
- Attendre la correspondance
chờ xe liên vận
- carnet de correspondance
sổ liên lạc (giữa nhà trường và gia đình)