Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
correlate
/'kɔrileit/
Jump to user comments
danh từ
  • thể tương liên, yếu tố tương liên
động từ
  • có tương quan với nhau; để (hai vật) tương quan với nhau
Related words
Related search result for "correlate"
Comments and discussion on the word "correlate"