Jump to user comments
danh từ giống cái
- sự sửa, sự chữa, sự sửa chữa, sự chữa lại
- Correction d'une date erronée
sự chữa lại ngày tháng ghi sai
- Correction des épreuves d'imprimerie
sự sửa bản in thử
- maison de correction+ nhà trừng giới
- sauf correction
trừ phi lầm
- il me semble, sauf correction, que cela ne vous regarde pas
hình như, trừ phi tôi lầm, việc ấy không can hệ gì đến anh