Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
corgi
Jump to user comments
Noun
  • Một loại chó ở xứ Wales, có chân ngắn, cơ thể dài, tai thính và đầu giống cáo
Related search result for "corgi"
Comments and discussion on the word "corgi"