Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
cordonner
Jump to user comments
ngoại động từ
  • bện, xe, tết
    • Cordonner du chanvre
      bện dây gai
  • (kiến trúc) đắp đường viền ngang vào
  • rập gờ mép (đồng tiền)
Related search result for "cordonner"
Comments and discussion on the word "cordonner"