Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
corbeau
Jump to user comments
{{con quạ}}{{corbeau}}
danh từ giống đực
  • con quạ
    • Noir comme un corbeau
      đen như quạ
  • (nghĩa xấu) thầy tu
  • người nặng vía
  • kẻ tham mà ngốc
  • (kiến trúc) mút chìa
  • (sử học) thang móc tàu (địch)
Related search result for "corbeau"
Comments and discussion on the word "corbeau"