Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
coqueter
Jump to user comments
nội động từ
  • làm duyên, làm dáng
  • (nghĩa bóng, từ cũ nghĩa cũ) ve vãn
    • Ils allèrent jusqu'à coqueter avec l'anarchie
      họ đến mức là ve vãn cả chủ nghĩa vô chính phủ
Related search result for "coqueter"
Comments and discussion on the word "coqueter"