Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
copyist
/'kɔpiist/
Jump to user comments
danh từ
  • người sao, người chép lại (các tài liệu cổ...)
  • người bắt chước
Related words
Related search result for "copyist"
Comments and discussion on the word "copyist"