Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
copula
/'kɔpjulə/
Jump to user comments
danh từ
  • hệ từ
  • (giải phẫu) bộ phận nổi (như xương, dây chằng, sụn)
  • (âm nhạc) đoạn nối
Related words
Related search result for "copula"
Comments and discussion on the word "copula"