Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
copte
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) người Cốp
danh từ giống đực
  • (ngôn ngữ học) tiếng Cốp (tiếng Ai Cập cổ)
Related search result for "copte"
Comments and discussion on the word "copte"