Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
convocation
/,kɔnvə'keiʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự triệu tập họp
  • hội nghị
  • hội nghị tôn giáo
  • hội nghị trường đại học (Ôc-phớt hay Đớc-ham ở Anh)
Related search result for "convocation"
Comments and discussion on the word "convocation"