Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
convertible
Jump to user comments
tính từ
  • (kinh tế) tài chính chuyển đổi được
danh từ giống đực
  • máy bay đổi loại (có thể bay đứng hoặc bay ngang)
Related words
Related search result for "convertible"
Comments and discussion on the word "convertible"