Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
converted
/kən'və:tid/
Jump to user comments
tính từ
  • đã cải đạo; theo đạo
danh từ
  • người cải đạo, người theo đạo
Related words
Related search result for "converted"
Comments and discussion on the word "converted"