Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
controvert
/'kɔntrəvə:t/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • bàn cãi, bàn luận, tranh luận, luận chiến
  • đặt vấn đề nghi ngờ; phủ nhận; phản đối
Related words
Comments and discussion on the word "controvert"