Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
contre-jour
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự chiếu sáng ngược, sự sấp bóng, ánh sáng ngược
    • Lumière en contre-jour
      ánh sáng ngược
    • à contre-jour
      sấp bóng
Related search result for "contre-jour"
Comments and discussion on the word "contre-jour"