Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
contrastive
Jump to user comments
Adjective
  • thiết lập một mối quan hệ tương phản về cú pháp giữa các câu hay các thành tố của một câu
  • khác nhau rõ rệt; có xu hướng đối lập, tương phản
  • thuộc những từ liên quan tới nhau, nhưng có ý nghĩa tương phản, trái ngược nhau
    • `rich' and `hard-up' are contrastive terms
      'giàu' và 'nghèo' là những từ trái nghĩa
Related words
Related search result for "contrastive"
Comments and discussion on the word "contrastive"