Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
contrariwise
/'kɔntrəriwaiz/
Jump to user comments
phó từ
  • ngược lại, trái lại
  • ngược chiều, trái chiều
  • trái thói bướng bỉnh, ngang ngược
Related search result for "contrariwise"
Comments and discussion on the word "contrariwise"