Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
contractor
/kən'træktə/
Jump to user comments
danh từ
thầu khoán, người đấu thầu, người thầu (cung cấp lương thực cho quân đội, bệnh viện, trường học)
army contractor
người thầu cung cấp lương thực cho quân đội
danh từ
(giải phẫu) cơ co
Related words
Synonyms:
contractile organ
declarer
Related search result for
"contractor"
Words pronounced/spelled similarly to
"contractor"
:
contractor
contracture
Words contain
"contractor"
:
contractor
defense contractor
subcontractor
Words contain
"contractor"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
thầu khoán
cai thần
chủ thầu
cai đầu dài
bao thầu
bớt xén
Comments and discussion on the word
"contractor"