Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
contracter
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm co lại
    • Le froid contracte le corps
      rét làm co người lại
    • Contracter les muscles
      co bắp cơ lại
  • (ngôn ngữ học) chập lại với nhau (hai nguyên âm)
  • ký kết, ký
    • Contracter une alliance
      ký kết một hiệp ước liên minh
  • mắc, nhiễm, chịu
    • Contracter une maladie
      mắc bệnh
    • Contracter une habitude
      nhiễm một thói quen
    • Contracter des dettes
      mắc nợ
    • Contracter des obligations envers quelqu'un
      chịu ơn ai
Related search result for "contracter"
Comments and discussion on the word "contracter"