Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for contract under seal in Vietnamese - English dictionary
đóng dấu
niêm
rặn
hợp đồng
đấu thầu
giao kèo
ấn
khế ước
cấm
nhiễm
hải vẫn
niêm phong
ấn kiếm
triện
ấn tín
chó biển
dấu niêm
hải cẩu
gắn xi
cặp chì
bít
nhuốm bệnh
thầu
ký kết
hổ phù
hiệp đồng
dấu
điều khoản
ngoặc tay
bao thầu
áp
chun
co
bàn bạc
khế
châm chước
khoán