Jump to user comments
tính từ
- (thuộc) lục địa, (thuộc) đại lục
- continental climate
khí hậu lục địa
- (thuộc) lục địa Châu âu (đối với nước Anh)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) các thuộc địa đấu tranh giành độc lập (trong thời kỳ chiến tranh giành độc lập)
IDIOMS
- I don't care a continental
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tớ cóc cần