Jump to user comments
ngoại động từ
- đưa ra tranh cãi, đặt vấn đề nghi ngờ
- Contester un fait
đặt vấn đề nghi ngờ một sự kiện
- Théorie très contestée
lý thuyết còn tranh cãi nhiều, lý thuyết còn nhiều người ngờ
nội động từ
- tranh cãi
- Contester sur quelque chose
tranh cãi về việc gì