Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
contester
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đưa ra tranh cãi, đặt vấn đề nghi ngờ
    • Contester un fait
      đặt vấn đề nghi ngờ một sự kiện
    • Théorie très contestée
      lý thuyết còn tranh cãi nhiều, lý thuyết còn nhiều người ngờ
nội động từ
  • tranh cãi
    • Contester sur quelque chose
      tranh cãi về việc gì
Related search result for "contester"
Comments and discussion on the word "contester"