Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
contenir
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đựng, chứa, chứa đựng
    • Bouteille qui contient de l'alcool
      chai đựng rượu
    • Salle qui contient deux mille spectateurs
      phòng chứa hai nghìn khán giả
  • bao gồm
    • Contenir plusieurs pays
      bao gồm nhiều nước
  • giữ lại, nén lại, cầm lại
    • Contenir sa colère
      nén giận
    • Contenir l'ennemi
      cầm địch lại
Related words
Related search result for "contenir"
Comments and discussion on the word "contenir"