Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
consumer
/kən'sju:mə/
Jump to user comments
danh từ
  • người tiêu dùng, người tiêu thụ (hàng hoá, thực phẩm...)
    • producers and consumers
      những người sản xuất và những người tiêu thụ
IDIOMS
  • consumer resistance
    • sự thờ ơ của khách hàng
Related search result for "consumer"
Comments and discussion on the word "consumer"