Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
constraint
/kən'streint/
Jump to user comments
danh từ
  • sự bắt ép, sự ép buộc, sự cưỡng ép, sự thúc ép
    • to act under constraint
      hành động do bị ép buộc
  • sự đè nén, sự kiềm chế
  • sự gượng gạo, sự miễn cưỡng; sự e dè
    • to speak without constraint
      nói không e dè
  • sự câu thúc, sự giam hãm, sự nhốt (người điên)
Related search result for "constraint"
Comments and discussion on the word "constraint"