Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese, )
constance
Jump to user comments
Noun
  • hội đồng thành phố được thành lập từ 1414-1418 đã thành công trong việc kết thúc phái ly giáo của nhà thờ Thiên chúa La mã.
Related search result for "constance"
Comments and discussion on the word "constance"