Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
conspue
/kən'spju:/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm nhục, lăng mạ, sỉ nhục giữa đám đông, bêu riếu phỉ nhổ
  • phản đối (ai), đòi huỷ bỏ (một biện pháp...)
Related search result for "conspue"
Comments and discussion on the word "conspue"