Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
consister
Jump to user comments
nội động từ
  • dựa vào, là ở chỗ
    • Le bonheur consiste dans l'accomplissement de ses devoirs
      hạnh phúc là ở chỗ hoàn thành nhiệm vụ của mình
  • gồm
    • Sa nourriture consiste en poissons et légumes
      đồ ăn của nó gồm có cá và rau
Related search result for "consister"
Comments and discussion on the word "consister"