Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
considered
Jump to user comments
Adjective
  • đã được cân nhắc, suy xét, xem xét kỹ lưỡng
    • a considered opinion
      một ý kiến đã được suy xét cẩn thận
Related search result for "considered"
Comments and discussion on the word "considered"