Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
conservator
/'kɔnsə:veitə/
Jump to user comments
danh từ
  • người giữ gìn, người bảo vệ, người bảo quản
  • chuyên viên bảo quản
Related search result for "conservator"
Comments and discussion on the word "conservator"