Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
conscription
/kən'skripʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • chế độ cưỡng bách tòng quân; sự cưỡng bách tòng quân
IDIOMS
  • conscription of wealth
    • đảm phụ chiến tranh (sự đánh tăng thuế hay tịch thu tài sản của những người không thuộc diện đi lính để phục vụ cho chiến tranh)
Related words
Related search result for "conscription"
Comments and discussion on the word "conscription"