Jump to user comments
tính từ
- biết rõ, thấy rõ, tỉnh, tỉnh táo, có ý thức
- to be conscious of one's guilt
biết (rõ) tội của mình
- to become conscious
tỉnh lại, hồi lại
- the old man was conscious to the last
đến phút cuối cùng ông cụ vẫn còn tỉnh
- man is a conscious animal
người là một động vật có ý thức