Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
connectif
Jump to user comments
tính từ
  • (từ cũ, nghĩa cũ) (để) nối, (để) liên kết
danh từ giống đực
  • (giải phẫu) dây thần kinh liên kết
  • (thực vật học) trung đới
Related search result for "connectif"
Comments and discussion on the word "connectif"