Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
conjunct
/kən'dʤʌɳkt/
Jump to user comments
danh từ
  • người chung vốn (với người khác); người liên kết (với người khác
  • vật liên kết (với vật khác)
Related words
Comments and discussion on the word "conjunct"