Jump to user comments
tính từ
- (ngôn ngữ học) cùng gốc (từ)
- (toán học) liên hợp
- conjugate groups
nhóm liên hợp
danh từ
- (ngôn ngữ học) từ cùng gốc
- (toán học) trục liên hợp; đường kính liên hợp;; số liên hợp
ngoại động từ
- (ngôn ngữ học) chia (động từ)
nội động từ