Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
conjonction
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự kết hợp, sự gặp nhau
    • Une extraordinaire conjonction de talents
      một kết hợp tài năng đặc biệt
  • (ngôn ngữ học) liên từ
  • (thiên (văn học)) sự giao hội
Related words
Related search result for "conjonction"
Comments and discussion on the word "conjonction"