Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
conjoined
Jump to user comments
Adjective
  • có từ hai hay nhiều hơn hai thực thể được kết hợp, gắn lại với nhau
Related search result for "conjoined"
Comments and discussion on the word "conjoined"