Jump to user comments
danh từ
- đại hội, hội nghị
- peace congress
đại hội hoà bình
- medical congress
hội nghị y tế
- (Congress) quốc hội (gồm thượng nghị viện và hạ nghị viện) (Mỹ, Phi-líp-pin, Châu mỹ la-tinh trừ Cu-ba)
- during Congress
trong khi quốc hội họp