Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
conformist
/kən'fɔ:mist/
Jump to user comments
danh từ
  • (tôn giáo) người tuân giáo (theo giáo phái ở Anh)
  • kẻ tuân thủ (luôn luôn theo một tập tục nào)
Related words
Related search result for "conformist"
Comments and discussion on the word "conformist"