Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in Computing (FOLDOC))
conflation
/kən'fleiʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự hợp vào với nhau
  • sự đúc hai dị bản làm một
Related search result for "conflation"
Comments and discussion on the word "conflation"