Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
confirming
Jump to user comments
Adjective
  • để chứng minh, xác thực, làm vững thêm
  • chỉ ra sự tồn tại, hay có mặt của một thể gây bệnh hay một trạng thái nghi vấn (dương tính)
Related words
Related search result for "confirming"
Comments and discussion on the word "confirming"