Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
confirmed
/kən'fə:md/
Jump to user comments
tính từ
  • ăn sâu, thâm căn cố đế, thành cố tật, kinh niên
    • a confirmed drunkard
      anh chàng nghiện rượu thành cố tật
    • confirmed disease
      bệnh kinh niên
Related search result for "confirmed"
Comments and discussion on the word "confirmed"