Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
configuration
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • hình thể, hình dáng
    • Configuration du pays
      hình thể của xứ sở
  • (tin học) cấu hình
Related search result for "configuration"
Comments and discussion on the word "configuration"