Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
confection
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự làm, sự chế tạo
  • sự sản xuất quần áo may sẵn; quần áo may sẵn
    • Marchand de confections
      người buôn bán quần áo may sẵn
  • (từ cũ, nghĩa cũ) sự hoàn thành
    • Jusqu'à entière confection
      cho đến lúc hoàn thành trọn vẹn
Related search result for "confection"
Comments and discussion on the word "confection"